XE TẢI MITSUBISHI FUSO FI170L - 8.2 TẤN - THÙNG 6.85M

Tải trọng: 8.2 tấn

Chiều dài thùng: 6.85 m

Dịch vụ xưởng 24/7

Chương trình ưu đãi khi mua xe.

Ưu đãi giá bán hàng tháng theo chính sách bán hàng

Hỗ trợ thủ tục vay vốn, đăng kí-đăng kiểm trọn gói...

Liên hệ: 097 654 8336

XE TẢI MITSUBISHI FUSO FI170L - 8.2 TẤN

 

Xe tải Mitsubishi Fuso FI 170L thuộc phân khúc tải trung cao cấp, được trang bị động cơ FUSO tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thiết kế hiện đại với nhiều tính năng và ưu điểm nổi trội. Sở hữu nhiều công nghệ nổi bật từ Fuso và Daimler, xe tải Mitsubishi Fuso FI 170L có thiết kế hiện đại, mạnh mẽ. Sử dụng động cơ FUSO với hệ thống điều khiển điện tử Common Rail kết hợp trang bị hộp số 6 cấp Mercedes-Benz giúp xe vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Xe tải Mitsubishi Fuso FI 170L tải trọng 8.2 tấn​

 

 

 

XE TẢI MITSUBISHI FUSO FI170L - 8.2 TẤN

NGOẠI THẤT

  • MẶT GA-LĂNG

 

Logo Mitsubishi Fuso mạ Crom nổi bật.
Cản trước trang bị đèn sương mù.

  • ĐÈN PHA HALOGEN

     

    Thiết kế thẩm mỹ, độ chiếu sáng cao

  • ĐÈN SƯƠNG MÙ

     

    Hỗ trợ quan sát khi lái xe trong điều kiện thời tiết xấu.

  • ĐÈN SAU

XE TẢI MITSUBISHI FUSO FI170L - 8.2 TẤN

NỘI THẤT

  • KHOAN CABIN

 

Không gian bố trí khoa học

  • VÔ LĂNG

     

    Điều chỉnh gật gù giúp tài xế thoải mái khi di chuyển trên đường

  • ĐỒNG HỒ TAP LÔ

     

    Thiết kế hiện đại, hiển thị đầy đủ thông tin

  • BẢN ĐIỀU KHIỂN

     

    Điều chỉnh máy lạnh, quạt gió Cabin

XE TẢI MITSUBISHI FUSO FI170L - 8.2 TẤN

ĐỘNG CƠ

  • ĐỘNG CƠ

  • HỘP SỐ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 8.780 x 2.340 x 3.420
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 6.850 x 2.220 x 2.100
Chiều dài cơ sở mm 4.800
Vết bánh xe trước/sau mm 1.790 / 1.695
Khoảng sáng gầm xe mm 265
Khối lượng bản thân kg 3.900
Khối lượng chở cho phép kg 8.200
Khối lượng toàn bộ kg 13.700
Số chỗ ngồi   03
Tên động cơ   4D37 125
Loại động cơ   Diesel 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, tăng áp - làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 3.907
Đường kính x hành trình piston mm 104 x 115
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 170 / 2.500
Mô men xoắn/ tốc độ quay N.m/(vòng/phút) 520 / 1.500 - (2500)
Ly hợp   01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số   Mercedes Benz G85-6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi
Tỷ số truyền   I: 6,696; II: 3,806; III: 2,289; IV: 1,48; V: 1,000;VI: 0,728; R: 6,294
Khả năng leo dốc   31,7
Bán kính quay vòng nhỏ nhất   8,5
Tốc độ tối đa   91
Dung tích thùng nhiên liệu   200

 

https://zalo.me/0976548336
https://www.facebook.com/giaxetaitruonghai

0976.548.336

ycbg