XE TẢI MITSUBISHI FUSO FA140 - 6.7 TẤN - THÙNG 5.25M
Tải trọng 6.7 tấn
Chiều dài thùng 5.25 m
Dịch vụ xưởng 24/7
Chương trình ưu đãi khi mua xe.
Ưu đãi giá bán hàng tháng theo chính sách bán hàng
Hỗ trợ thủ tục vay vốn, đăng kí-đăng kiểm trọn gói...
Liên hệ: 097 654 8336
XE TẢI MITSUBISHI FUSO FA140 - 6.7 TẤN
Xe tải Mitsubishi Fuso FA 140 thuộc phân khúc tải trung cao cấp, được trang bị động cơ Fuso tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thiết kế hiện đại với nhiều tính năng và ưu điểm nổi trội. Sở hữu nhiều công nghệ nổi bật từ Mitsubishi Fuso và Daimler, Mitsubishi Fuso FA 140 có thiết kế hiện đại, mạnh mẽ. Sử dụng động cơ Fuso với hệ thống điều khiển điện tử Common Rail kết hợp trang bị hộp số 6 cấp Mitsubishi Fuso trên Fuso FA 140 giúp xe vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Xe Mitsubishi Fuso FA 140 có tải trọng 6.7 tấn
XE TẢI MITSUBISHI FUSO FA140 - 6.7 TẤN
NGOẠI THẤT
- ĐÈN HALOGEN
Thiết kế thẩm mỹ, độ chiếu sáng cao
- ĐÈN SAU
- ĐÈN SƯƠNG MÙ
Hỗ trợ quan sát khi lái xe trong điều kiện thời tiết xấu
- KÍNH CHIẾU HẬU VÀ KÍNH TRƯỚC
Hỗ trợ quan sát khi lái xe
XE TẢI MITSUBISHI FUSO FA140 - 6.7 TẤN
NỘI THẤT
- VÔ LĂNG
Điều chỉnh gật gù giúp tài xế thoải mái khi di chuyển trên đường
- MÀN HÌNH HIỂN THỊ
Thiết kế hiện đại, hiển thị đầy đủ thông tin
- BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Điều khiển máy lạnh, quạt gió cabin
- NGĂN CHỨA ĐỒ
XE TẢI MITSUBISHI FUSO FA140 - 6.7 TẤN
KHUNG GẦM
- CẦU SAU
Cầu xe có kích thước lớn, tăng khả năng chịu tải
- THANH CÂN BẰNG
- HỆ THỐNG TREO SAU
XE TẢI MITSUBISHI FUSO FA140 - 6.7 TẤN
ĐỘNG CƠ
- ĐỘNG CƠ
Động cơ Fuso tiêu chuẩn khi thải Euro 4
- HỘP SỐ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 7.180 x 2.340 x 3.310 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 5.250 x 2.220 x 2.095 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.760 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.790/1.690 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 230 |
Khối lượng bản thân | kg | 3.300 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 6.700 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 11.200 |
Số chỗ ngồi | 03 |
Tên động cơ | 4D37 100 | |
Loại động cơ | Diesel 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, tăng áp - làm mát bằng nước | |
Dung tích xi lanh | cc | 3.907 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 104 x 115 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 136 / 2.500 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | N.m/(vòng/phút) | 420/1.500 - (2500) |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
Hộp số | Mitsubishi Fuso M036-S6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | I: 5,4; II: 3,657; III: 2,368; IV: 1,465; V: 1,000; VI: 0,711; R: 5,4 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7,2 | |
Tốc độ tối đa | 80 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 200 |