XE TẢI MITSUBISHI FUSO FI170 - 8.3 TẤN - THÙNG 6.1M
Tải trọng 8.3 tấn
Chiều dài thùng 6.1 m
Dịch vụ xưởng 24/7
Chương trình ưu đãi khi mua xe.
Ưu đãi giá bán hàng tháng theo chính sách bán hàng
Hỗ trợ thủ tục vay vốn, đăng kí-đăng kiểm trọn gói...
Liên hệ: 097 654 8336
XE TẢI MITSUBISHI FUSO FI170 - 8.3 TẤN - THÙNG 8.3M
Xe tải Mitsubishi Fuso FI 170 thuộc phân khúc tải trung cao cấp, được trang bị động cơ FUSO tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thiết kế hiện đại với nhiều tính năng và ưu điểm nổi trội. Sở hữu nhiều công nghệ nổi bật từ Fuso và Daimler, Mitsubishi Fuso FI 170 có thiết kế hiện đại, mạnh mẽ. Sử dụng động cơ FUSO với hệ thống điều khiển điện tử Common Rail kết hợp trang bị hộp số 6 cấp Mercedes-Benz giúp xe vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Xe tải Mitsubishi Fuso FI 170 tải trọng 8.3 tấn
XE TẢI MITSUBISHI FUSO FI170 - 8.3 TẤN - THÙNG 8.3M
NGOẠI THẤT
- ĐÈN HALOGEN
Thiết kế thẩm mỹ, độ chiếu sáng cao
- ĐÈN SAU
- ĐÈN SƯƠNG MÙ
- KÍNH CHIẾU HẬU
XE TẢI MITSUBISHI FUSO FI170 - 8.3 TẤN - THÙNG 8.3M
NỘI THẤT
- VÔ LĂNG
Điều chỉnh gật gù giúp tài xế thoải mái khi di chuyển
- MÀN HÌNH HIỂN THỊ
- BẢNG ĐIỀU KHIỂN
- NGĂN CHỨA ĐỒ
XE TẢI MITSUBISHI FUSO FI170 - 8.3 TẤN - THÙNG 8.3M
KHUNG GẦM
- CẦU SAU
Cầu xe có kích thước lớn, tăng khả năng chịu tải
- HỆ THỐNG CÂN BẰNG
- HỆ THỐNG TREO SAU
XE TẢI MITSUBISHI FUSO FI170 - 8.3 TẤN - THÙNG 8.3M
ĐỘNG CƠ
- ĐỘNG CƠ
- HỘP SỐ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 8.040 x 2.340 x 3.440 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 6.100 x 2.220 x 2.100 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4.250 |
Khối lượng bản thân | kg | 3.840 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 8.300 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 13.700 |
Số chỗ ngồi | 3 |
Tên động cơ | FUSO 4D37 125 | |
Loại động cơ | Diesel, 04 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail) | |
Dung tích xi lanh | cc | 3.907 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 104 x 115 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 170/2.500 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | N.m/(vòng/phút) | 520/1.500 |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
Hộp số | Mercedes Benz G85 - 6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi | |
Tỷ số truyền | I: 6,696; II: 3,806; III: 2,289; IV: 1,48; V: 1,000;VI: 0,728; R: 6,294 |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá 2 tầng |
Trước/ Sau | 8.25R20 (bố kẽm) |