XE BEN 4 CHÂN THACO AUMAN ETX D300 (10X4) - 16.6 TẤN (~14 KHỐI)
Tải trọng: 16.6 tấn
Thùng ben: 14.2 khối
Dịch vụ xưởng 24/7
Chương trình ưu đãi khi mua xe.
Ưu đãi giá bán hàng tháng theo chính sách bán hàng
Hỗ trợ thủ tục vay vốn, đăng kí-đăng kiểm trọn gói...
Liên hệ: 097 654 8336
XE BEN 4 CHÂN THACO AUMAN ETX D300 - 16 TẤN (14 KHỐI)
Xe ben 4 chân Thaco Auman ETX D300 là dòng xe ben nặng thế hệ mới thuộc phân khúc cao cấp của tập đoàn Foton (Đức), tải trọng 16,6 tấn. Cabin thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và sang trọng. Thaco Auman ETX D300 trang bị động cơ Weichai công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường, thân xe được sơn nhúng tĩnh điện (ED) giúp gia tăng độ bền
XE BEN 4 CHÂN THACO AUMAN ETX D300 - 16 TẤN (14 KHỐI)
NỘI THẤT
- KHOANG LÁI
Nội thất Cabin rộng rãi, sang trọng và đẳng cấp, trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại, thao tác thuận tiện mang lại cảm giác thoải mái cho người ngồi trên xe
- VÔ LĂNG
Vô lăng 4 chấu, được bọc da, tích hợp các nút bấm điều khiển (Hệ thống đa phương tiện, âm thanh, đàm thoại rảnh tay)
- ĐỒNG HỒ TAPLO
Đồng hồ Taplô điện tử hiển thị đa thông tin.
- BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Bảng điều khiển bố trí khoa học, thuận tiện thao tác. Trang bị máy lạnh Cabin tiêu chuẩn điều khiển bằng Remote.
XE BEN 4 CHÂN THACO AUMAN ETX D300 - 16 TẤN (14 KHỐI)
ĐỘNG CƠ
- ĐỘNG CƠ
- HỘP SỐ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 9.290 x 2.500 x 3.270 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 6.280 x 2.340 x 970 (14,2 m3) |
Chiều dài cơ sở | mm | 1.800 + 3.300 + 1.350 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 2.055/1.865 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 290 |
Khối lượng bản thân | kg | 13.270 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 16.600 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 30.000 |
Số chỗ ngồi | 02 |
Tên động cơ | WP10.336E43 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail | |
Dung tích xi lanh | cc | 9.726 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 126 x 130 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 336 / 1.900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | N.m/(vòng/phút) | 1.550 / 1.100 ~ 1.400 |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Cơ khí, 2 cấp tốc độ- điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi | |
Tỷ số truyền | i1=14,94; i2=11,16; i3=8,28; i4=6,09; i5=4,46; i6=3,35; i7=2,50; i8=1,86; i9=1,36; i10=1,00; R1=15,07; R2=3,38 |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá |
Trước/ Sau | 12.00R20 |
Khả năng leo dốc | 45 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,1 | |
Tốc độ tối đa | 80 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 300 |
Hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |