XE BEN 3 CHÂN THACO AUMAN ETX D240 (6X4) - 12 TẤN (~10 KHỐI)
Tải trọng: 11.8 tấn
Thùng ben: 9.29 khối
Dịch vụ xưởng 24/7
Chương trình ưu đãi khi mua xe.
Ưu đãi giá bán hàng tháng theo chính sách bán hàng
Hỗ trợ thủ tục vay vốn, đăng kí-đăng kiểm trọn gói...
Liên hệ: 097 654 8336
THACO AUMAN ETX D240 (6X4) - 12 TẤN ( 9.3 KHỐI )
Xe ben 3 chân Thaco Auman ETX D240 là dòng sản phẩm xe ben nặng thế hệ mới thuộc phân khúc cao cấp của Foton, tải trọng 11,8 tấn. Cabin thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và sang trọng. Thaco Auman ETX D240 trang bị động cơ Weichai công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường, thân xe được sơn nhúng tĩnh điện giúp gia tăng độ bền, đạt tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu
XE BEN 3 CHÂN THACO AUMAN ETX D240 - 12 TẤN
NỘI THẤT
- KHOANG LÁI
Nội thất xe ben 3 chân THACO AUMAN ETX D240 thiết kế hoàn toàn mới, phong cách hiện đại và sang trọng
- ĐỒNG HỒ TAPLO
Đồng hồ taplo tích hợp màn hình LCD hiện đại, hiển thị đa thông tin
- VÔ LĂNG VÀ CẦN SỐ
Vô lăng 4 chấu thiết kế mới, cảm giác lái nhẹ nhàng
- CẦN BEN
ĐỘNG CƠ
Xe ben 3 chân Thaco Auman ETX D240 trang bị động cơ WEICHAI WP10.336E43 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Momen xoắn đạt 1.550 N.m rất lớn mang lại cho sản phẩm sự mạnh mẽ vượt trội.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 7.800 x 2.500 x 3.320 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 4.950 x 2.300 x 820 (9,29 m3) |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.400 + 1.350 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 2.025/1.875 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 310 |
Khối lượng bản thân | kg | 12.070 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 11.800 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 24.000 |
Số chỗ ngồi | 02 |
Tên động cơ | WP10.336E43 | |
Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail | |
Dung tích xi lanh | cc | 9.726 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 126 x 130 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 336 / 1.900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | N.m/(vòng/phút) | 1.550 / 1.100 ~ 1.400 |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Cơ khí, 2 cấp tốc độ - điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi | |
Tỷ số truyền | ih1= 14,94; ih2= 11,16, ih3= 8,28; ih4= 6,09; ih5=4,46; ih6=3,35; ih7=2,50; ih8=1,86; ih9=1,36; ih10=1,00; iR1= 15,07; iR2= 3,38 |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá |
Trước/ Sau | 12.00R20 |
Khả năng leo dốc | 55 % | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 8 m | |
Tốc độ tối đa | 79 km/h | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 300 lít |