XE TẢI THÙNG KÍN CÁNH DƠI THACO AUMAN C160 - 7.9 TẤN

Tải trọng: 7.1 tấn

Chiều dài thùng: 7,5 m

Dịch vụ xưởng toàn quốc 24/7

Chương trình ưu đãi khi mua xe.

Ưu đãi giá bán hàng tháng theo chính sách bán hàng

Hỗ trợ thủ tục vay vốn, đăng kí-đăng kiểm trọn gói...

Liên hệ: 097 654 8336

XE TẢI THÙNG KÍN CÁNH DƠI THACO AUMAN C160 - 7.9 TẤN

 

Xe tải thùng kín cánh dơi Thaco Auman C160 được sản xuất trên nền xe cơ sở Thaco Auman C160 với tiêu chuẩn khí thải Euro 4, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ và hiệu quả kinh tế. Kích thước thùng chở hàng (DxRxC): 7.470 x 2.335 x 2.265 (mm), tải trọng 7,9 tấn. Xe được trang bị hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng, hạ nóc và thành bên thùng hàng, phù hợp để vận chuyển trong nhiều điều kiện đia hình khác nhau, chở nhiều loại hàng hoá, đặc biệt là hàng hoá có kích thước lớn xếp vào thùng từ hai phía.

 

 

 

                

XE TẢI THÙNG KÍN CÁNH DƠI THACO AUMAN C160 - 7.9 TẤN

NGOẠI THẤT

  • TỔNG QUAN

 

Cơ cấu đóng mở cánh dơi được vận hành thông qua bộ điều khiển

  • VẬN HÀNH ĐỘC LẬP

     

    2 cánh dơi vận hành độc lập có thể chỉ đóng hoặc mở 1 cánh

  • CƠ CẤU ĐÓNG MỞ TỰ ĐỘNG

     

    Cơ cấu đóng mở cánh dơi được vận hành thông qua bộ điều khiển

  • CẢN SAU

     

    Cản sau sử dụng thép hộp 100x50x2,0 mm

XE TẢI THÙNG KÍN CÁNH DƠI THACO AUMAN C160 - 7.9 TẤN

THÙNG XE

  • KHUNG SÀN

 

Tôn sàn chống trượt dày 3,0 mm.

  • XY LANH THỦY LỰC

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 9.760 x 2.490 x 3.800
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 7.470 x 2.335 x 2.265 (40,5m3)
Chiều dài cơ sở mm 6.100
Vết bánh xe trước/sau mm 1.952 / 1.840
Khoảng sáng gầm xe mm 280
Khối lượng bản thân kg 7.500
Khối lượng chở cho phép kg 7.900
Khối lượng toàn bộ kg 15.530
Số chỗ ngồi   02
Tên động cơ   CUMMINS ISF3.8S4R168
Loại động cơ   Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail
Dung tích xi lanh cc 3.760
Đường kính x hành trình piston mm 102 x 115
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 170 / 2.600
Mô men xoắn/ tốc độ quay N.m/(vòng/phút) 600 / 1.300 ~ 1.700
Ly hợp   01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số   Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền   ih1=6,719; ih2=4,031, ih3=2,304; ih4=1,443; ih5=1,000; ih6=0,74; iR=6,122
Hệ thống phanh   Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê
Trước   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau   Phụ thuộc, nhíp lá
Trước/ Sau   10.00R20
Khả năng leo dốc   26,8
Bán kính quay vòng nhỏ nhất   10,7
Tốc độ tối đa   80
Dung tích thùng nhiên liệu   260

Báo giá

Lái thử

Tư vấn

https://zalo.me/0976.548.336
https://www.facebook.com/giaxetaitruonghai