XE TẢI THÙNG KÍN BỬNG NÂNG THACO AUMAN C160 - 9 TẤN
Tải trọng: 7.9 tấn
Chiều dài thùng: 7.4 m
Dịch vụ xưởng 24/7
Chương trình ưu đãi khi mua xe.
Ưu đãi giá bán hàng tháng theo chính sách bán hàng
Hỗ trợ thủ tục vay vốn, đăng kí-đăng kiểm trọn gói...
Liên hệ: 097 654 8336
XE TẢI THÙNG KÍN BỬNG NÂNG THACO AUMAN C160 - 9.1 TẤN
Xe tải thùng kín bửng nâng Auman C160-KB1 - được phát triển từ xe Auman C160 thùng kín, mảng hông thùng sử dụng bạt kéo và bửng sau có thể điều khiển nâng hạ, dùng để chở pallet.
XE TẢI THÙNG KÍN BỬNG NÂNG THACO AUMAN C160 - 9.1 TẤN
NGOẠI THẤT
- THIẾT KẾ
2 bên mảng hông sử dụng bạt kéo, có thể kéo về phía trước hoặc phía sau thùng, giúp xe nâng thuận tiện xếp, dỡ hàng hóa và pallet lên, xuống thùng.
- BƠM ĐIỆN
• Nhãn hiệu: Winner (Đài Loan).
• Động cơ DC 24V, 1.5 KW.
• Lưu lượng: 3.0 cc/vòng.
• Áp suất làm việc: 180 bar.
• Dung tích thùng dầu: 5 lít. - MẢNG HÔNG
2 bên mảng hông sử dụng bạt kéo, có thể kéo về phía trước hoặc phía sau thùng, giúp xe nâng thuận tiện xếp, dỡ hàng hóa và pallet lên, xuống thùng.
- BỬNG SAU
Bửng sau thùng có thể điều khiển nâng, hạ và đóng mở bửng. Khối lượng nâng tối đa 1 tấn, giúp vận chuyển hàng hóa, pallet lên thùng dễ dàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 9.710 x 2.500 x 3.750 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 7.400 x 2.350 x 2.260/2.300 (40m3) |
Khối lượng bản thân | kg | 7.900 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 9.100 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 15.250 |
Số chỗ ngồi | 02 |
Tên động cơ | ISF3.8s4R168 | |
Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail | |
Dung tích xi lanh | cc | 3.760 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 102 x 115 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 170 / 2.600 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | N.m/(vòng/phút) | 600 / 1.300 ~ 1.700 |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ih1=6,719; ih2=4,031, ih3=2,304; ih4=1,443; ih5=1,000; ih6=0,74; iR=6,122 |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá |
Trước/ Sau | 10.00R20 |
Khả năng leo dốc | 24,8 % | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,7 m | |
Tốc độ tối đa | 76 km/h | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 260 lít |