XE TẢI THACO AUMAN C160L (4x2) - 7.5 TẤN - THÙNG 9.8M
Tải trọng: 7,5 tấn
Chiều dài thùng: 9.8m
Dịch vụ xưởng 24/7
Chương trình ưu đãi khi mua xe.
Ưu đãi giá bán hàng tháng theo chính sách bán hàng
Hỗ trợ thủ tục vay vốn, đăng kí-đăng kiểm trọn gói...
Liên hệ: 097 654 8336
XE TẢI THACO AUMAN C160L (4x2) - 7.5 TẤN - THÙNG DÀI 9.8M
Foton Auman C160L là dòng xe tải nặng, tải trọng 7,5 tấn, cấu hình phù hợp với điều kiện giao thông tại Việt Nam, đặc biệt tiết kiệm nhiên liệu, thùng xe dài phù hợp chở nhiều mặt hàng. Foton Auman C160L được trang bị động cơ CUMMINS ISF3.8s4R168, vận hành êm ái, mạnh mẽ trong nhiều điều kiện địa hình khắc nghiệt, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi với trường, thân xe được sơn nhúng tĩnh điện giúp gia tăng độ bền.
XE TẢI THACO AUMAN C160L (4x2) - 7.5 TẤN - THÙNG DÀI 9.8M
NGOẠI THẤT
- MẶT GA-LĂNG
Thiết kế mới, 3 tầng, dạng lưới tổ ong, mạnh mẽ, hiện đại. Lưới tản nhiệt lớn, có tính thẩm mỹ cao.
- GỐC MỞ CỬA
Góc mở cửa lớn (80°), bàn đạp Cabin thiết kế 02 bậc, rộng rãi, lót nhựa cao cấp, có trang bị đèn soi. Thuận
tiện cho việc lên/xuống Cabin. Thiết kế giăng cao su 2 lớp viền cửa & khung cửa, giúp chống nước, bụi bẩn và tiếng ồn hiệu quả. Cabin đóng cửa nhẹ nhàng, êm dịu. - GƯƠNG CHIẾU HẬU
Gồm 06 gương cầu lồi (04 gương cầu chính + 01 gương cầu trước Cabin + 01 gương cầu bên phải Cabin). Tầm quan sát rộng, loại bỏ tối đa điểm mù, nâng cao tính an toàn. Gọng gương thiết kế cứng vững.
- LƯỚT GIÓ
Trang bị lướt gió trên nóc Cabin. Tăng tính thẩm mỹ, giảm lực cản gió -> tăng tính năng động lực học.
- BẬC LÊN/XUỐNG
Bậc lên/xuống Cabin có trang bị đèn chiếu sáng.
- HỆ THỐNG NÂNG/HẠ CABIN
XE TẢI THACO AUMAN C160L (4x2) - 7.5 TẤN - THÙNG DÀI 9.8M
NỘI THẤT
- NỘI THẤT CABIN
- Được thiết kế hoàn toàn mới, cao cấp, phong cách hiện đại và sang trọng.
- Trang bị đầy đủ tiện nghi mang lại giá trị sử dụng cao cho khách hàng.
- Bảng điều khiển thiết kế thẩm mỹ, bố trí khoa học, hiển thị đầy đủ thông tin giúp vận hành thuận tiện.
- VÔ LĂNG
Vô lăng 4 chấu, thiết kế mới, mượt mà, cảm giác lái nhẹ nhàng, tích hợp công tắc còi.
- ĐỒNG HỒ TAPLO
Đồng hồ taplo tích hợp màn hình LCD hiện đại, hiển thị đa thông tin.
- TIỆN ÍCH
Hệ thống điều hòa tiêu chuẩn. Radio + cổng kết nối USB, thẻ nhớ & AUX, ổ lấy điện 24V, 15A
- GHẾ TÀI XẾ
Ghế tài cân bằng hơi êm dịu, được thiết kế tạo tư thế ngồi thoải mái.
- GIƯỜNG NẰM
Giường nằm phía sau được lắp đặt chắc chắn, rộng rãi . Thuận tiện cho việc nghỉ ngơi.
- KHAY CHỨA VẬT DỤNG, ĐỰNG LY
Khay chứa vật dụng, đựng ly kích thước lớn, nhiều vị trí, gạt tàn và tẩu mồi thuốc bố trí hợp lý
- TRẦN CABIN
Trần cabin được bố trí 2 đèn la phông. Đèn la phông tự động sáng khi cửa mở. Bố trí 3 ngăn chứa vật dụng lớn tiện dụng.
XE TẢI THACO AUMAN C160L (4x2) - 7.5 TẤN - THÙNG DÀI 9.8M
THÙNG XE
- THÙNG KÍN
- THÙNG MUI BẠT
XE TẢI THACO AUMAN C160L (4x2) - 7.5 TẤN - THÙNG DÀI 9.8M
KHUNG GẦM
- CẦU SAU
- HỆ THỐNG TREO BÁNH TRƯỚC
- HỆ THỐNG TREO SAU
XE TẢI THACO AUMAN C160L (4x2) - 7.5 TẤN - THÙNG DÀI 9.8M
ĐỘNG CƠ
- ĐỘNG CƠ
Sử dụng động cơ diesel CUMMINS ISF3.8s4R168 (Mỹ) 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng. Hệ thống nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail. Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, chất lượng ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
- HỘP SỐ
Sử dụng hộp số DJ6J75TT 06 số tiến và 01 số lùi mạnh mẽ, tính năng vượt trội giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Momen xoắn đầu vào lớn (750 N.m), bền bỉ, khả năng chịu tải trọng va đập lớn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 12.120 x 2.500 x 3.630 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 9.800 x 2.350 x 2.150 |
Chiều dài cơ sở | mm | 7.100 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 2.022/1.840 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
Kích thước Cabin (chiều rộng) | 2.200 |
Khối lượng bản thân | kg | 7,070 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 7,500 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 14,700 |
Số chỗ ngồi | 02 |
Tên động cơ | CUMMINS ISF3.8s4R168 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail) | |
Dung tích xi lanh | cc | 3.760 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 170/2.600 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | N.m/(vòng/phút) | 600/1.300~1.700 |
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | DC6J75TT (06 số tiến+ 01 số lùi) | |
Tỷ số truyền | ih1=6,719; ih2=4,031, ih3=2,304; ih4=1,443; ih5=1,000; ih6=0,74; iR=6,122 |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
Trước | Kiểu phụ thuộc, nhíp lá kết hợp giảm chấn thủy lực | |
Sau | Kiểu phụ thuộc, nhíp lá (2 tầng) |
Trước/ Sau | 10.00R20 |