XE TẢI CẨU THACO FUSO FI 170L - 7.2 TẤN - THÙNG 6.1M

Tải trọng: 7.2 tấn

Chiều dài thùng: 6.1 m

Dịch vụ xưởng 24/7

Chương trình ưu đãi khi mua xe.

Ưu đãi giá bán hàng tháng theo chính sách bán hàng

Hỗ trợ thủ tục vay vốn, đăng kí-đăng kiểm trọn gói...

Liên hệ: 097 654 8336

XE TẢI CẨU THACO FUSO FI 170L - 7.2 TẤN

 

Xe tải cẩu Mitsubishi FUSO F170L-TC2 là thùng tải lửng, có lắp cẩu UNIC URV344K. Vận chuyển hàng hóa trên thùng tải lửng, tải trọng hàng hoá 7.2 tấn. Cẩu trục với khối lượng nâng max 3000kg, phạm vi hoạt động của cẩu trục lớn. Cụm chân chống giúp giảm tải trọng lên cầu xe, tăng khả năng cân bằng của xe khi vận hành. Trang bị đèn làm việc vào ban đêm và đèn cảnh báo. Dễ dàng chuyển hàng hóa lên trên cao, đưa hàng hóa xuống dưới thấp hoặc chuyển hàng hóa qua các vật cản.

 

 

 

XE TẢI CẨU THACO FUSO FI 170L - 7.2 TẤN

NGOẠI THẤT

  • NGOẠI THẤT

  • CẨU

     

    Cẩu UNIC URV344K (Nhật Bản) (Sản xuất tại Thái Lan). Cần điều khiển bố trí đối xứng 2 bên thuận tiện cho việc vận hành cẩu trục. 

    Khối lượng nâng (Kg): Max 3.030 (tại R=2,6m)
    Chiều cao làm việc:  Max 11.4 m
    Bán kính làm việc (min-max): 0,67 – 9,81m
    Chiều dài cần cẩu (min-max): 3,41 - 10 m
    Số khúc (boom) : 4
    Góc nâng cẩu trục : 1 ̊ - 78 ̊
    Góc quay cẩu trục : 360 ̊ (liên tục)

  • NGOẠI THẤT XE

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 8.770 x 2.330 x 3.170
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 6.100 x 2.185 x 580
Chiều dài cơ sở mm 4.800
Vết bánh xe trước/sau mm 1.790 / 1.695
Khoảng sáng gầm xe mm 265
Khối lượng bản thân kg 6.305
Khối lượng chở cho phép kg 7.200
Khối lượng toàn bộ kg 13.700
Tên động cơ   4D37 125
Loại động cơ   Diesel 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, tăng áp - làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 3.907
Đường kính x hành trình piston mm 104 x 115
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 170 / 2.500
Mô men xoắn/ tốc độ quay N.m/(vòng/phút) 520 / 1.500 - (2500)
Ly hợp   01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số   Mercedes Benz G85-6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 01 số lùi
Tỷ số truyền   I: 6,696; II: 3,806; III: 2,289; IV: 1,48; V: 1,000;VI: 0,728; R: 6,294
Khả năng leo dốc   31,7
Bán kính quay vòng nhỏ nhất   8,5
Tốc độ tối đa   91
Dung tích thùng nhiên liệu   200

 

https://zalo.me/0976548336
https://www.facebook.com/giaxetaitruonghai

0976.548.336

ycbg