XE KHÁCH 29 CHỖ THACO BUS TB81S (THACO EVERGREEN TB81S)
EVERGREEN 81S
Số chỗ ngồi 29
Chiều dài 8,1 m
Dịch vụ xưởng/bảo hành toàn quốc 24/7
Chương trình ưu đãi khi mua xe.
Ưu đãi giá bán hàng tháng theo chính sách bán hàng
Hỗ trợ thủ tục vay vốn, đăng kí-đăng kiểm trọn gói...
Liên hệ: 097 654 8336
XE KHÁCH 29 CHỖ THACO BUS EVERGREEN TB81S
THACO BUS EVERGREEN TB81S dòng sản phẩm xe Bus 29 ghế ngồi cao cấp thế hệ mới được nghiên cứu, thiết kế và sản xuất lắp ráp với nhận diện hoàn toàn mới, không gian nội thất sang trọng, trang bị nhiều tính năng an toàn, tiện nghi, đáp ứng nhu cầu riêng biệt của khách hàng.
XE KHÁCH 29 CHỖ THACO BUS EVERGREEN TB81S
NGOẠI THẤT
- ĐÈN CHIẾU SÁNG
Cụm đèn pha được thiết kế sắc cạnh, tích hợp dãy đèn LED ban ngày, tăng tính thẩm mỹ.
- MẶT GA LĂNG
Nổi bật với logo Thaco tích hợp các thanh ngang mạ Chrome sang trọng.
- CỤM ĐÈN PHA
Tích hợp camera hồng ngoại.
- CỤM ĐÈN HẬU
Thiết kế sắc cạnh, hình khối cứng cáp, tạo nên tổng thể với điểm nhấn mạnh mẽ.
XE KHÁCH 29 CHỖ THACO BUS EVERGREEN TB81S
NỘI THẤT
- NỘI THẤT
Không gian nội thất sang trọng, rộng rãi, trang bị nhiều tiện ích cao cấp
- KHOANG LÁI
Không gian khoang lái được thiết kế hoàn toàn mới
- HỆ THỐNG ĐÈN LED
Hệ thống đèn trần LED 3D tĩnh.
- SÀN VÀ LỐI ĐI
Lối đi lớn, thuận tiện cho việc di chuyển
- KỆ HÀNH LÝ
Khoang hành lý bố trí rộng rãi
ĐỘNG CƠ
Động cơ Weichai công nghệ mới với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử CRDi (Common Rail System), giúp xe vận hành mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 8.180 x 2.370 x 3.150 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.900 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.997 / 1.738 |
Dài đầu xe | mm | 1.860 |
Dài đuôi xe | mm | 2.420 |
Chiều cao trần xe | mm | 1.870 |
Khối lượng bản thân | kg | 7.470 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 9.575 |
Số chỗ ngồi | 29 (28 ghế khách + 1 ghế lái) |
Tên động cơ | Weichai WP4.1NQ170E5 | |
Loại động cơ | Động cơ diesel, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp. Tiêu chuẩn khí thải Euro V | |
Dung tích xi lanh | cc | 4.088 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 170/2.600 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | N.m/(vòng/phút) | 600/1.300 – 1.900 |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | 6DSX60T (bánh răng nghiêng) | |
Tỷ số truyền | Ih1=6.67; ih2=4.01; ih3=2.42; ih4=1.52; ih5=1.00; ih6=0.78; iR=6.13 |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén, 2 dòng độc lập. Phanh trước Đĩa/ Phanh sau tang trống. Phanh dừng: Lò xo tính năng tác động lên các bánh xe sau. Phanh hỗ trợ: Phanh động cơ, hệ thống ABS |
Trước | Treo phụ thuộc, 02 bầu hơi, 02 giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng | |
Sau | Treo phụ thuộc, 04 bầu hơi, 02 giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng. |
Trước/ Sau | 245/70R19.5 (Mâm nhôm ALCOA 6.75 x 19.5) |
Khả năng leo dốc | 37.3 (%) | |
Tốc độ tối đa | 104 (km/h) | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 100 (L) | |
Thể tích hầm hàng | m3 | 2.89 |
Cụm đèn pha | Đèn chiếu gần, xa; đèn tín hiệu, Đèn ban ngày | |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện, sấy gương | |
Hệ thống lạnh | KW/h | Công suất (Kcal)/(kW): 20,000/ 23.26 |
Cửa lên xuống | Cửa 01 cánh mở ra ngoài • Điều khiển bằng điện, dẫn động khí nén |
Hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
Kiểu loại | Dầm I | |
Khối lượng cho phép tác dụng | 4.200 |
Kiểu loại | Dầm hộp. Tỷ số truyền 4.11 | |
Khối lượng cho phép tác dụng | 7.500 |
Điện áp chung | 24 V | |
TSKT Thông số máy phát | 28V - 150A |