XE BEN THACO FD990 - 4.99 TẤN (4.1m3)
Tải trọng: 4.99 tấn
Thùng ben: 4.13 khối
Dịch vụ xưởng 24/7
Chương trình ưu đãi khi mua xe.
Ưu đãi giá bán hàng tháng theo chính sách bán hàng
Hỗ trợ thủ tục vay vốn, đăng kí-đăng kiểm trọn gói...
Liên hệ: 097 654 8336
XE BEN THACO FORLAND FD990 - 4.99 TẤN
Xe Ben Thaco Forland FD990 có tải trọng 4,99 tấn, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, cầu chủ động 1 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao
XE BEN THACO FORLAND FD990 - 4.99 TẤN
NGOẠI THẤT
- MẶT CA LĂNG
Mặt ca lăng thiết kế mới, thẩm mỹ, tiết diện lớn giúp tăng khả năng làm mát cho động cơ
- CỤM ĐÈN CHIẾU SÁNG HALOGEN
Đèn pha Halogen cường độ sáng cao, tích hợp dãy đèn LED thẩm mỹ
- GƯƠNG CHIẾU HẬU
Cụm gương chiếu hậu gồm: 02 gương chính phẳng và 04 gương cầu giúp quan sát được thùng và vệt bánh xe sau
XE BEN THACO FORLAND FD990 - 4.99 TẤN
NỘI THẤT
- KHOANG LÁI CABIN
Nội thất được thiết kế mới, hiện đại, tiết diện kính chắn gió lớn, tầm quan sát rộng
- ĐỒNG HỒ TAP LÔ
Đồng hồ táp lô kiểu mới, trang bị màn hình LCD hiện đại
- VÔ LĂNG
Vô lăng thiết kế mới, tay lái gật gù, tùy chỉnh theo tư thế người ngồi
- TIỆN ÍCH
Điều hòa tiêu chuẩn, Radio + USB
- NỘI THẤT
Ghế chất liệu Simili cao cấp, các tiện nghi được trang bị đầy đủ, mang đến cảm giác thoải mái và trải nghiệm đặc biệt cho người lái
KHUNG GẦM
Cầu có kích thước lớn, chế tạo từ thép có độ bền cao, chất lượng vượt trội giúp nâng cao khả năng chịu tải.
XE BEN THACO FORLAND FD990 - 4.99 TẤN
ĐỘNG CƠ
- HỘP SỐ
- ĐỘNG CƠ
Thaco Forland FD990 trang bị động cơ FAWDE 4DW93-95E4 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Momen xoắn đạt 250 N.m, chất lượng ổn định, tính năng vượt trội, mạnh mẽ, bền bỉ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.250 x 2.170 x 2.520 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 3.200 x 2.000 x 645 (4,13 m3) |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.900 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.640/1.586 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 230 |
Kích thước khoang chở hàng | 3.200 x 2.000 x 645 (4,13 m3) |
Khối lượng bản thân | kg | 4.050 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 4.990 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 9.170 |
Số chỗ ngồi | 02 |
Tên động cơ | 4DW93-95E4 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.540 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 90 x 100 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 98/3.000 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | N.m/(vòng/phút) | 250/1.900~2.100 |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ih1 = 7,312; ih2= 4,311; ih3= 2,447; ih4= 1,535; ih5= 1,000; iR= 6,972; ip1= 1,00; ip2= 1,50 (Hộp số phụ: ip1= 1,000; ip2= 1,507) |
Hệ thống phanh | Cơ cấu phanh loại tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng. |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá |
Trước/ Sau | 8.25-16 |
Khả năng leo dốc | 39,2 % | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6,04 m | |
Tốc độ tối đa | 74 km/h | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 75 lít |
Hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |