XE BEN THACO FD850 - 4.7 TẤN (3.8m3)
Tải trọng: 4.7 tấn
Thùng ben: 3.8 khối
Dịch vụ xưởng 24/7
Chương trình ưu đãi khi mua xe.
Ưu đãi giá bán hàng tháng theo chính sách bán hàng
Hỗ trợ thủ tục vay vốn, đăng kí-đăng kiểm trọn gói...
Liên hệ: 097 654 8336
XE BEN THACO FD850 - 4.7 TẤN (3.8 Khối)
Xe ben Thaco FD850 có tải trọng 4.7 tấn, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, hệ thống truyền động 1 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao
XE BEN THACO FD850 - 4.7 TẤN
NGOẠI THẤT
- MẶT CA LĂNG
Mặt ca lăng thiết kế mới, thẩm mỹ, tiết diện lớn, tăng khả năng làm mát cho động cơ
- CỤM ĐÈN CHIẾU SÁNG HALOGEN
Đèn Halogen cường độ sáng cao, tích hợp dãy đèn LED thẩm mỹ
- GƯƠNG CHIẾU HẬU
Cụm gương chiếu hậu gồm: 2 gương chính phẳng và 4 gương cầu, tối ưu khả năng quan sát.
XE BEN THACO FD850 - 4.7 TẤN
NỘI THẤT
- KHOANG LÁI
Nội thất được thiết kế mới, hiện đại, trang bị đầy đủ tiện nghi, mang đến cảm giác thoải mái và trải nghiệm đặc biệt cho người lái
- ĐỒNG HỒ TAP LÔ
Đồng hồ táp lô kiểu mới, trang bị màn hình LCD hiện đại
- VÔ LĂNG
Thiết kế mới, tay lái gật gù
THÙNG XE
XE BEN THACO FD850 - 4.7 TẤN
KHUNG GẦM
- HỆ THỐNG TREO TRƯỚC
Hệ thống treo trước kiểu phụ thuộc, sử dung nhíp lá (9 lá) kết hợp giảm chấn thuỷ lực
- CẦU SAU
Cầu có tỷ số truyền lớn, khả năng chịu tải 6,5 tấn
- HỆ THỐNG TREO SAU
Hệ thống treo trước kiểu phụ thuộc, sử dung nhíp lá 2 tầng, chính: 8 lá, phụ: 5 lá
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4910 x 2020 x 2600 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2600 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1510/1488 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
Kích thước khoang chở hàng | 2900 x 1845 x 720 (3,8 m3) |
Khối lượng bản thân | kg | 3660 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 4700 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 8490 |
Số chỗ ngồi | 02 |
Tên động cơ | WEICHAI YZ4DB1-40 | |
Loại động cơ | 4DW93-95E4, Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, điều khiển điện tử. | |
Dung tích xi lanh | cc | 2540 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 90 x 100 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 98 / 3000 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | N.m/(vòng/phút) | 250 / 1900~2100 |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Hộp số | 5 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền | h1= 6.802; ih2=3.878; ih3=2.267; ih4=1.424; ih5=1.000 iR = 6.154 |
Hệ thống phanh | Cơ cấu phanh loại tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng, phanh khí thải |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá |
Trước/ Sau | 7.50 - 16 |
Khả năng leo dốc | 42.2 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,5 | |
Tốc độ tối đa | 70 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 75 |
Hệ thống lái | Trục vít êcu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực |