XE BEN THACO FD120 - 6.5 TẤN (5.4m3)
Tải trọng: 6.5 tấn
Thùng ben: 5.38 khối
Dịch vụ xưởng 24/7
Chương trình ưu đãi khi mua xe.
Ưu đãi giá bán hàng tháng theo chính sách bán hàng
Hỗ trợ thủ tục vay vốn, đăng kí-đăng kiểm trọn gói...
Liên hệ: 097 654 8336
XE BEN THACO FD120 - 6.5 TẤN
Xe ben Thaco FD120 có tải trọng 6,5 tấn, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, hệ thống truyền động 1 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao
XE BEN THACO FD120 - 6.5 TẤN
NGOẠI THẤT
- MẶT CA LĂNG
Mặt ca lăng thiết kế mới, thẩm mỹ, tiết diện lớn giúp tăng khả năng làm mát cho động cơ
- CỤM ĐÈN CHIẾU SÁNG HALOGEN
Đèn pha Halogen cường độ sáng cao, tích hợp dãy đèn LED thẩm mỹ
- GƯƠNG CHIẾU HẬU
Trang bị 06 gương cầu lồi (04 gương cầu chính + 02 gương cầu phụ) tầm quan sát rộng, hạn chế tối đa các điểm mù
XE BEN THACO FD120 - 6.5 TẤN
NỘI THẤT
- KHOANG LÁI CABIN
Nội thất được thiết kế mới, hiện đại, tiết diện kính chắn gió lớn, tầm quan sát rộng. Ghế chất liệu Simili cao cấp, các tiện nghi được trang bị đầy đủ, mang đến cảm giác thoải mái và trải nghiệm đặc biệt cho người lái
- ĐỒNG HỒ TAP LÔ
- VÔ LĂNG
- TIỆN ÍCH
Điều hòa tiêu chuẩn, Radio + USB
XE BEN THACO FD120 - 6.5 TẤN
KHUNG GẦM
- HỆ THỐNG TREO SAU
Hệ thống treo sau sử dụng nhíp lá 2 tầng (Nhíp chính 11 lá, nhíp phụ 07 lá)
- CẦU SAU
XE BEN THACO FD120 - 6.5 TẤN
ĐỘNG CƠ
- ĐỘNG CƠ EURO4
Xe ben Thaco FD120 trang bị động cơ YUNNEI YN38CRD1 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Momen xoắn lớn nhất đạt 365 N.m, chất lượng ổn định, mang lại cho sản phẩm sự mạnh mẽ, bền bỉ
- HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ
- HỘP SỐ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.895 x 2.310 x 2.790 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 3.800 x 2.160 x 655 (5,38 m3) |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.300 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.785/1.688 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
Khối lượng bản thân | kg | 5.305 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 6.500 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 12.000 |
Số chỗ ngồi | 03 |
Tên động cơ | YN38CRD1 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 3.760 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 102 x 115 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 129/3.000 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | N.m/(vòng/phút) | 365/1.600~2.400 |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,447; ih4=1,535; ih5=1,0000; iR=6,972 (Hộp số phụ: ip1=1,000; ip2=1,500). |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén, dẫn động 02 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc-kê, phanh khí xả cuppo |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá |
Trước/ Sau | 9.00-20 |
Khả năng leo dốc | 41 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7,2 | |
Tốc độ tối đa | 80 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 150 |
Hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |