XE TẢI TF230 - 920KG THÙNG 2.8M

Tải trọng 920 KG

Chiều dài thùng 2.8 m

Dịch vụ xưởng toàn quốc 24/7

Chương trình ưu đãi khi mua xe.

Ưu đãi giá bán hàng tháng theo chính sách bán hàng

Hỗ trợ thủ tục vay vốn, đăng kí-đăng kiểm trọn gói...

Liên hệ: 097 654 8336

 

Xe tải 9 tạ THACO TF230 là mẫu xe Tải nhẹ máy xăng thế hệ mới, được trang bị động cơ xăng DAM16KR công nghệ Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Đây là dòng động cơ có công suất lớn nhất phân khúc, vận hành mạnh mẽ tối ưu khí động học. Ngoài ra, xe tải 9 tạ THACO TF230 có thể tích thùng hàng và tải trọng chuyên chở lớn giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, gia tăng hiệu quả kinh tế.

 

 

XE TẢI THACO TF230 TẢI TRỌNG 920 KG

NGOẠI THẤT

  • MẶT GA LĂNG

 

Mặt ga lăng đa tầng được mạ Chrome sang trọng, giúp tăng khả năng làm mát động cơ. 

  • ĐÈN HALOGEN

     

    Đèn Halogen tích hợp thấu kính hỗ trợ quan sát cho người lái.    

  • GƯƠNG CHIẾU HẬU

     

    Tích hợp đèn xi nhanh hiện đại, an toàn.

  • CẢN TRƯỚC

     

    Cản trước được trang bị đèn cản, sử dụng nhựa chất lượng cao giúp tăng tính thẩm mỹ.
     

  • CẢN SAU

     

    Cản sau được bố trí khung bảo vệ hạn chế hư hỏng khi có va chạm. 

  • LỐP XE

     

    Lớp xe trước/sau trang bị lốp không xăm 175/70R14LT phù hợp di chuyển tốc độ cao.

                              

XE TẢI THACO TF230 TẢI TRỌNG 920 KG

NỘI THẤT

  • KHOANG LÁI

 

Trang bị nội thất sang trọng, bố trí layout ghế khoa học mang lại cảm giác thoải mái cho người lái.

  • VÔ LĂNG

     

    Vô lăng mạ chỉ chrome nổi bật, trang bị trợ lực điện mang đến cảm giác lái nhẹ nhàng.

  • ĐỒNG HỒ

     

    Đồng hồ sử dụng màn hình LED hiển thị đa thông tin. 

  • GHẾ TÀI/PHỤ

     

    Sử dụng da simili cao cấp, form ghế ngồi thoải mái, đệm ghế dày, êm dịu.

  • KÍNH CỬA XE

     

    Kính cửa điều chỉnh nâng hạ bằng điện.

  • MÀN HÌNH GIẢI TRÍ

     

    Đa phương tiện, tích hợp Camera lùi.

XE TẢI THACO TF230 TẢI TRỌNG 920 KG

THÙNG XE

  • THÙNG LỬNG

 

Tải trọng: 0,99 tấn

Kích thước thùng: 2.800 x 1.650 x 410 mm

  • THÙNG BẠT

     

    Tải trọng: 0,92 tấn

    Kích thước thùng: 2.800 x 1.650 x  1600 mm

  • THÙNG KÍN

     

    Tải trọng: 0,92 tấn

    Kích thước thùng: 2.800 x 1.680 x 1600 mm

XE TẢI THACO TF230 TẢI TRỌNG 920 KG

KHUNG GẦM

  • CẦU TRƯỚC

 

Cầu trước: dạng dầm rời, giúp tăng khả năng bám đường, hạ thấp trọng tâm xe và vận hành êm dịu

  • CẦU SAU

     

    Cầu sau: dạng dầm thép hàn,  khả năng chịu tải cao

  • HỆ THỐNG TREO TRƯỚC

     

    Treo trước: treo độc lập Macpherson giúp xe hoạt động êm dịu.  

  • HỆ THỐNG TREO SAU

     

    Treo sau: Sử dụng nhíp lá giúp xe giảm chấn thủy lực, phù hợp với địa hình ở Việt Nam.

XE TẢI THACO TF230 TẢI TRỌNG 920 KG

ĐỘNG CƠ

  • ĐỘNG CƠ

 

Động cơ: DAM16KR 

Hệ thống phun xăng điện tử EFI (Electronic Fuel Injection), giúp động cơ vận hành êm dịu và tiết kiệm nhiên liệu. 

  • HỘP SỐ

     

    Sử dụng hộp số tỷ số truyền tăng, tối ưu tốc độ xe và tiết kiệm nhiên liệu
    Vỏ nhôm: trọng lượng nhẹ tản nhiệt tốt
    Hộp số có đối trọng: sang số nhẹ nhàng

  • HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU

     

    Sử dụng vật liệu thép không gỉ giúp tăng độ bền 
    Dung tích thùng nhiên liệu lên đến 43 lít
    Trang bị bầu lọc hơi giúp thu hồi lượng xăng bay hơi và giảm ô nhiễm môi trường

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4.615 x 1.680 x 1.900
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2.800 x 1.680 x 1.600 (7,53 m3) - Thùng kín
Chiều dài cơ sở mm 2.780
Vết bánh xe trước/sau mm 2.780
Khoảng sáng gầm xe mm 170
Kích thước Cabin (chiều rộng)   1.680mm
Khối lượng bản thân kg 1.010
Khối lượng chở cho phép kg 990 (Thùng lửng)
Khối lượng toàn bộ kg 2.420
Số chỗ ngồi   2
Tên động cơ   DAM16KR
Loại động cơ   Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng , làm mát bằng dung dịch
Dung tích xi lanh cc 1.597
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 122/6.000
Mô men xoắn/ tốc độ quay N.m/(vòng/phút) 158/4.400-5.200
Ly hợp   01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí
Hộp số   DAT18R, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền   4,04-2,165-1,395-1-0,799 R: 3,744
Hệ thống phanh   Trước đĩa, sau tang trống Dẫn động thủy lực, có ABS
Trước   Macpherson
Sau   Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Trước/ Sau   175/70R14LT
Khả năng leo dốc   41.4 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất   5,5 m
Tốc độ tối đa   122 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu   43 lít
Trang bị cabin  

Chìa khoá thông minh, hệ thống điều hoà 2 chiều,

màn hình giải trí đa phương tiện, tích hợp camera lùi,

kính cửa chỉnh điện, ghế lái chỉnh cơ 4 hướng,...

Hệ thống lái   Thanh răng – bánh răng. Trợ lực điện

 

https://zalo.me/0976548336
https://www.facebook.com/giaxetaitruonghai

0976.548.336

ycbg