XE TẢI KIA K200 1.95 TẤN - THÙNG 3.2M
Tải trọng 1.95 tấn
Chiều dài thùng 3.2 m
Dịch vụ xưởng 24/7
Chương trình ưu đãi khi mua xe.
Ưu đãi giá bán hàng tháng theo chính sách bán hàng
Hỗ trợ thủ tục vay vốn, đăng kí-đăng kiểm trọn gói...
Liên hệ: 097 654 8336
Kia Frontier K200, tải trọng 990kg - 1,99 Tấn, được trang bị động cơ Hyundai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Cabin kiểu mới, thiết kế hiện đại được sơn nhúng tĩnh điện nguyên khối và sơn màu với công nghệ Metalic, các tiện ích được trang bị sang trọng như đối với ô tô du lịch. Hộp số gồm 06 số tiến + 01 số lùi, có 2 tỉ số truyền nhanh giúp xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.
XE TẢI KIA FRONTIER K200
NGOẠI THẤT
- THIẾT KẾ
- KIỂU DÁNG
- MẶT BÊN
- MẶT SAU
XE TẢI KIA FRONTIER K200
NỘI THẤT
Nội thất hiện đại và tiện nghi
- VÔ LĂNG
Điều chỉnh tùy theo tư thế người lái
- ĐỒNG HỒ TÁP LÔ
Hiển thị đầy đủ thông tin
- TIỆN ÍCH
Máy lạnh Cabin, Radio + (USB) nghe nhạc MP3
- CẦN SỐ
Bố trí theo phong cách xe du lịch, dễ dàng thao tác.
XE TẢI KIA FRONTIER K200
KHUNG GẦM
- CƠ CẤU ĐIỀU CHỈNH LỰC PHANH
- THANH CÂN BẰNG
XE TẢI KIA FRONTIER K200
ĐỘNG CƠ
- ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4CB
Động cơ Diesel tiêu chuẩn khí thải Euro 4 thân thiện với môi trường, tiết kiệm nhiên liệu với hệ thống phun nhiên liệu CRDi (Common Rail Direct Injection) được điều khiển bằng điện tử (ECU).
- HỘP SỐ
Vỏ nhôm, 6 số tiến 1 số lùi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.0750x 1.750 x 1.980 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 3.225 x 1.670 x 1830 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.615 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.490 / 1.340 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 130 |
Khối lượng bản thân | kg | 1.440 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 1.990 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 3.995 |
Số chỗ ngồi | 03 |
Tên động cơ | HYUNDAI D4CB-CRDi | |
Loại động cơ | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.ên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.497 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 91 x 96 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 130 / 3.800 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | N.m/(vòng/phút) | 255/1.500 – 3.500 |
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. | |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814 |
Hệ thống phanh | Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
Trước | Độc lập, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực. | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
Trước/ Sau | 195R15C/155R12C |
Khả năng leo dốc | 32 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,3 | |
Tốc độ tối đa | 100 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 65L |